DANH MỤC NGÀNH HỌC

STT Mã ngành Tên ngành
1 7480201 Công nghệ thông tin
2 7340101 Quản trị kinh doanh
3 7540101 Công nghệ thực phẩm
4 7720301 Điều dưỡng
5 7340301 Kế toán
6 7340120 Kinh doanh quốc tế
7 7340201 Tài chính ngân hàng
8 7720201 Dược học
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
10 7850103 Quản lý đất đai
11 7229030 Văn học
12 7380107 Luật kinh tế
13 7810101 Du lịch
14 7340115 Marketing
15 7810201 Quản trị khách sạn
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện
17 7720401 Dinh dưỡng
18 7440112 Hóa học
19 7210403 Thiết kế đồ họa
20 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
21 7640101 Thú y
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
23 7310630 Việt Nam học
24 7220201 Ngôn ngữ Anh
25 7620301 Nuôi trồng thủy sản
26 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
27 8720205 Thạc sĩ Dược lý và dược lâm sàng
28 8380107 Thạc sĩ Luật Kinh tế
29 8810103 Thạc sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
30 8340101 Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
31 9340101 Tiến sĩ Quản trị kinh doanh