CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

STT Tên ngành Mã ngành 2016 2018 2019 2020 2021
1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 Xem file Xem file - Xem file Xem file
2 Công nghệ thông tin 7480201 Xem file Xem file Xem file Xem file Xem file
3 Công nghệ thực phẩm 7540101 Xem file Xem file Xem file Xem file Xem file
4 Điều dưỡng 7720301 Xem file Xem file - Xem file Xem file
5 Dinh dưỡng 7720401 - - - - Xem file
6 Du lịch 7810101 Xem file - - Xem file Xem file
7 Dược học 7720201 Xem file Xem file - Xem file Xem file
8 Kế toán 7340301 Xem file Xem file - Xem file Xem file
9 Kinh doanh quốc tế 7340120 - - - Xem file Xem file
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 - - - - Xem file
11 Luật kinh tế 7380107 Xem file Xem file - Xem file Xem file
12 Marketing 7340115 - - - Xem file Xem file
13 Ngôn ngữ Anh 7220201 Xem file Xem file - Xem file Xem file
14 Nuôi trồng thủy sản 7620301 Xem file Xem file Xem file Xem file Xem file
15 Quản lý đất đai 7850103 Xem file Xem file - Xem file Xem file
16 Quản lý tài nguyên và Môi trường 7850101 Xem file - Xem file Xem file Xem file
17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 Xem file Xem file - Xem file Xem file
18 Quản trị khách sạn 7810201 - - - Xem file Xem file
19 Quản trị kinh doanh 7340101 Xem file Xem file - Xem file Xem file
20 Tài chính ngân hàng 7340201 Xem file Xem file - Xem file Xem file
21 Thiết kế đồ họa 7210403 - - - - Xem file
22 Thú y 7640101 - Xem file Xem file Xem file Xem file
23 Truyền thông đa phương tiện 7320104 - - - Xem file Xem file
24 Văn hóa học 7229040 - - - - Xem file
25 Văn học 7229030 Xem file Xem file - Xem file Xem file
26 Việt Nam học 7310630 Xem file Xem file - Xem file Xem file
27 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 Xem file Xem file Xem file Xem file Xem file